⚡ Petabit
Một petabit (Pb) là một đơn vị đo lường dữ liệu tương đương với một triệu tỷ bit dữ liệu (hoặc 1015). Một cách khác để thể hiện điều này là một petabit bằng một triệu gigabit (Gb).
Petabit là một trong những loại phép đo thực tế lớn nhất để lưu trữ dữ liệu hoặc tốc độ truyền dữ liệu (DTR).
⚡ Terabit
Trong thực tế, ngoài bit và byte, chúng ta còn có rất nhiều đơn vị đo thông tin khác. Dãy đơn vị dưới đây được sắp xếp theo thứ tự tăng dần:
Bit (b) < Byte (B) < Kilobyte (KB) < Megabyte (MB) < Gigabyte (GB) < Terabyte (TB) < Petabyte (PB) < Exabyte (EB) < Zettabyte (ZB) < Yottabyte (YB) < Brontobyte (BB) < Geopbyte (GeB).
Trong đó, các đơn vị: Byte, Kilobyte, Megabyte, Gigabyte, Terabyte được sử dụng phổ biến hơn. Các đơn vị còn lại thì ít được sử dụng vì nó quá nhỏ hoặc quá lớn.
1 petabit bằng bao nhiêu terabit? Công cụ quy đổi từ Petabit ra Terabit (Pb → Tb) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Petabit sang Bit (Petabit → Bit)
- Quy đổi Petabit sang Byte (Petabit → Byte)
- Quy đổi Petabit sang Petabyte (Petabit → Petabyte)
- Quy đổi Petabit sang Kilobit (Petabit → Kilobit)
- Quy đổi Petabit sang Kilobyte (Petabit → Kilobyte)
- Quy đổi Petabit sang Megabit (Petabit → Megabit)
- Quy đổi Petabit sang Megabyte (Petabit → Megabyte)
- Quy đổi Petabit sang Gigabit (Petabit → Gigabit)
- Quy đổi Petabit sang Gigabyte (Petabit → Gigabyte)
- Quy đổi Petabit sang Terabit (Petabit → Terabit)
- Quy đổi Petabit sang Terabyte (Petabit → Terabyte)