⚡ Petabit
Một petabit (Pb) là một đơn vị đo lường dữ liệu tương đương với một triệu tỷ bit dữ liệu (hoặc 1015). Một cách khác để thể hiện điều này là một petabit bằng một triệu gigabit (Gb).
Petabit là một trong những loại phép đo thực tế lớn nhất để lưu trữ dữ liệu hoặc tốc độ truyền dữ liệu (DTR).
⚡ Petabyte
Petabyte (xuất phát từ tiền tố SI peta-) là một đơn vị thông tin hay lưu trữ máy tính bằng với một triệu tỷ byte. Thường được viết tắt là PB. Khi được dùng như bội số của byte, tiền tố SI có thể dùng để chỉ lũy thừa của 1000 hoặc 1024, nên con số chính xác có thể là:
- 1.000.000.000.000.000 bytes — 10005, hay 1015, hay
- 1.125.899.906.842.624 bytes — 10245, hay 250.l
Thuật ngữ "pebibyte", sử dụng tiền tố nhị phân, đã được đề nghị để dùng cho nghĩa thứ hai để tránh nhầm lẫn với nghĩa thứ nhất.
1 petabit bằng bao nhiêu petabyte? Công cụ quy đổi từ Petabit ra Petabyte (Pb → PB) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Petabit sang Bit (Petabit → Bit)
- Quy đổi Petabit sang Byte (Petabit → Byte)
- Quy đổi Petabit sang Petabyte (Petabit → Petabyte)
- Quy đổi Petabit sang Kilobit (Petabit → Kilobit)
- Quy đổi Petabit sang Kilobyte (Petabit → Kilobyte)
- Quy đổi Petabit sang Megabit (Petabit → Megabit)
- Quy đổi Petabit sang Megabyte (Petabit → Megabyte)
- Quy đổi Petabit sang Gigabit (Petabit → Gigabit)
- Quy đổi Petabit sang Gigabyte (Petabit → Gigabyte)
- Quy đổi Petabit sang Terabit (Petabit → Terabit)
- Quy đổi Petabit sang Terabyte (Petabit → Terabyte)