⚡ Inch
Inch ký hiệu hoặc viết tắt là in, (tiếng Việt đọc như "in-sơ"), số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in ( " ) l đôi khi là " – dấu phẩy trên là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Mỹ và Hệ đo lường Anh
Quy Đổi Đơn Vị Inch Sang Cm
Ở Việt Nam chủ yếu dùng các đơn vị đo chiều dài phổ thông là meter ( mét – m ) , centimeter (xentimét – cm) và milimet (mi li mét – mm ) , các sản phẩm nhập khẩu về Việt Nam thường có các thông số như inch , feet … vậy quy đổi ra cm , mm , m như thế nào và đây là con số quy đổi chính xác :
1 inch = 2,54 cm = 25,4 mm = 0,0254 mét
⚡ Thước Anh
Yard là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường quốc tế , ở Việt Nam thường gọi là “da” , viết tắt là “Y” , Yard là đơn vị được sử dụng phổ biến trong hệ thống đo lương tiêu chuẩn của Anh , Mỹ , Canada .
Yard được sử dụng phổ biến nhất ngày nay là yard quốc tế với định nghĩa bằng 0,9144 mét.
Quy đổi 1 Yard bằng bao nhiêu m,cm,inches,dm,ft
- 1 yard = 91 cm
- 1 yard = 36 inches
- 1 yard = 9,1 dm
- 1 yard = 3 ft
- 1 yard = 0.91 m
1 in bằng bao nhiêu yd ? Công cụ quy đổi từ Inch ra Thước Anh (in → yd) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Inch sang Ki-lô-mét (in → km)
- Quy đổi Inch sang Héc-tô-mét (in → hm)
- Quy đổi Inch sang Đề-ca-mét (in → dam)
- Quy đổi Inch sang Mét (in → m)
- Quy đổi Inch sang Đề-xi-mét (in → dm)
- Quy đổi Inch sang Centimet (in → cm)
- Quy đổi Inch sang Milimét (in → mm)
- Quy đổi Inch sang Pixel (in → px)
- Quy đổi Inch sang Thước Anh (in → yd)
- Quy đổi Inch sang Foot (in → ft)
- Quy đổi Inch sang Dặm (in → mile)