⚡ Giây
Giây, mili giây, micro giây, nano giây được xác định là đơn vị dùng để do thời gian, những kiến thức cơ bản là 1s bằng 1/60 phút, hay 1s bằng 1/3600 giờ. Theo ngôn ngữ quốc tế chúng ta có các đơn vị tương ứng
- Giây = second
- Mili giây = millisecond
- Micro giây = microsecond
- Nano giây = nanosecond
Giây là đơn vị đo lường thời gian hoặc là góc, viết tắt chuẩn quốc tế là s và gi là viết tắt trong tiếng Việt, ký hiệu là ". Giây là khoảng thời gian bằng 1/60 phút, 1/3600 của giờ.
- 1 giây = 1000.000 micro giây (1s = 106 µs)
- 1 giây = 1000.000.000 nano giây (1s = 109 ns)
- 1 giây = 1000 mili giây = 1000.000 micro giây = 1000.000.000 nano giây
⚡ Giờ
Cách đổi giờ phút giây khá đơn giản. Chỉ cần hiểu một số ký hiệu cũng như thông số đo, bạn sẽ biết cách tính dễ dàng và nhanh chóng.
1. ĐỔI GIỜ SANG PHÚT, GIÂY
Quy ước – Đổi giờ sang phút giây:
1 giờ = 60 phút (hay 1h = 60ph, 1 hour = 60 min)
1 phút = 60 giây (hay 1ph = 60 sec, 1 min = 60 sec)
» 1 giờ = 60 phút = 60 x 60 = 3600 giây (hay 1h = 3600s, 1 hour = 3600 sec)
Từ quy ước trên, ta sẽ suy ra cách tính như sau:
» t (phút) = t (giờ) x 60
» t (giây) = t (giờ) x 3600
2. ĐỔI PHÚT SANG GIỜ, GIÂY
Quy ước – Đổi phút sang giờ giây:
» 1 phút = 1/60 giờ (hay 1ph = 1/60h, 1 min = 1/60 hour)
» 1 phút = 60 giây (hay 1ph = 60s, 1 min = 60 sec)
Từ quy ước trên, ta sẽ suy ra cách tính như sau:
» t (giờ) = t (phút) : 60
» t (giây) = t (phút) x 60
3. ĐỔI GIÂY SANG GIỜ, PHÚT
Quy ước – Đổi giây sang giờ phút:
» 1 giây = 1/3600 giờ (hay 1s = 1/3600h, 1 sec = 1/3600 hour)
» 1 giây = 1/60 phút (hay 1s = 1/60ph, 1 sec = 1/60 min)
Từ quy ước trên, ta sẽ suy ra cách tính như sau:
» t (giờ) = t (giây) : 3600
» t (phút) = t (giây) : 60
1 giây bằng bao nhiêu giờ ? Công cụ quy đổi từ Giây ra Giờ (s → h) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Giây sang Mili giây (s → ms)
- Quy đổi Giây sang Phút (s → ph)
- Quy đổi Giây sang Giờ (s → h)
- Quy đổi Giây sang Ngày (s → d)
- Quy đổi Giây sang Tuần (s → week)
- Quy đổi Giây sang Tháng (s → month)
- Quy đổi Giây sang Năm (s → year)
- Quy đổi Giây sang Thập kỷ (s → decade)
- Quy đổi Giây sang Thế kỷ (s → centurie)