⚡ Thập kỷ
Một thập kỷ thông thường của lịch Gregory được quy ước là 10 năm. Vì vậy, bạn có thể dễ dàng tính toán 2 thập kỷ, 3 thập kỷ đến hàng chục, hàng trăm thập kỷ. Tuy nhiên, để gọn gàng hơn, một đơn vị của 10 thập kỷ được coi là một thế kỷ
1 thập kỷ bằng bao nhiêu năm?
1 thập kỷ bằng 10 năm ( 1 thập kỷ = 10 năm)
Thập nghĩa là 10 đó nên cứ hiểu đơn giản thập = 10 => 1 thập kỷ = 10 năm.
⚡ Phút
Trong khoa đo lường, một phút (viết tắt là m theo chuẩn quốc tế hoặc là ph trong tiếng Việt, còn có ký hiệu là ') là một khoảng thời gian bằng 60 giây, hoặc bằng 1/60 giờ. Trong hệ đo lường quốc tế, phút là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản giây theo định nghĩa trên.
Đổi từ phút sang giờ và ngược lại
Để kết quả cách đổi giờ phút giây chính xác, công thức sau đây sẽ hỗ trợ bạn:
➤ Đổi từ số phút ra số giờ: 1min = 1/60h. Chẳng hạn như 60 phút sẽ tương ứng với 1 giờ đồng hồ.
➤ Đổi từ số giờ ra số phút: 1h = 60min. Vậy 1 giờ 30 phút bằng bao nhiêu giây, đáp án sẽ là 5400 giây. Cụ thể phép toán thực hiện như sau: 1h = 60min, cộng thêm 30min nữa là 90min.
Áp dụng công thức trên, bạn sẽ có được tổng số giây của 1 giờ 30 phút là 5400 giây.
1 thập kỷ bằng bao nhiêu phút ? Công cụ quy đổi từ Thập kỷ ra Phút (decade → ph) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Thập kỷ sang Mili giây (decade → ms)
- Quy đổi Thập kỷ sang Giây (decade → s)
- Quy đổi Thập kỷ sang Phút (decade → ph)
- Quy đổi Thập kỷ sang Giờ (decade → h)
- Quy đổi Thập kỷ sang Ngày (decade → d)
- Quy đổi Thập kỷ sang Tuần (decade → week)
- Quy đổi Thập kỷ sang Tháng (decade → month)
- Quy đổi Thập kỷ sang Năm (decade → year)
- Quy đổi Thập kỷ sang Thế kỷ (decade → centurie)