⚡ Terabit
Trong thực tế, ngoài bit và byte, chúng ta còn có rất nhiều đơn vị đo thông tin khác. Dãy đơn vị dưới đây được sắp xếp theo thứ tự tăng dần:
Bit (b) < Byte (B) < Kilobyte (KB) < Megabyte (MB) < Gigabyte (GB) < Terabyte (TB) < Petabyte (PB) < Exabyte (EB) < Zettabyte (ZB) < Yottabyte (YB) < Brontobyte (BB) < Geopbyte (GeB).
Trong đó, các đơn vị: Byte, Kilobyte, Megabyte, Gigabyte, Terabyte được sử dụng phổ biến hơn. Các đơn vị còn lại thì ít được sử dụng vì nó quá nhỏ hoặc quá lớn.
⚡ Kilobit
Một kilobit là một biểu hiện của các bit được nhóm có nghĩa là 1.000 (103) bit.
Cách sử dụng thuật ngữ này để biểu thị một kibibit, mặc dù chúng được dùng rất phổ biến do bản chất của các bit (chữ số nhị phân), đã không còn đúng và trái với tiêu chuẩn quốc tế
Thuật ngữ 'kilobit' là phổ biến nhất là sử dụng trong các biểu hiện của tốc độ dữ liệu (tốc độ truyền thông kỹ thuật số) ở dạng viết tắt "kbps", "kb/s", hoặc "kbit/s", có nghĩa là "kilobits mỗi giây".
Ví dụ, "một PSTN 56 kbit/s", hay "một kết nối Internet băng thông rộng có tốc độ 512 kbit/s".
1 terabit bằng bao nhiêu kilobit? Công cụ quy đổi từ Terabit ra Kilobit (Tb → Kb) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Terabit sang Bit (Terabit → Bit)
- Quy đổi Terabit sang Petabit (Terabit → Petabit)
- Quy đổi Terabit sang Byte (Terabit → Byte)
- Quy đổi Terabit sang Petabyte (Terabit → Petabyte)
- Quy đổi Terabit sang Kilobit (Terabit → Kilobit)
- Quy đổi Terabit sang Kilobyte (Terabit → Kilobyte)
- Quy đổi Terabit sang Megabit (Terabit → Megabit)
- Quy đổi Terabit sang Megabyte (Terabit → Megabyte)
- Quy đổi Terabit sang Gigabit (Terabit → Gigabit)
- Quy đổi Terabit sang Gigabyte (Terabit → Gigabyte)
- Quy đổi Terabit sang Terabyte (Terabit → Terabyte)