⚡ Megabit
Megabit là bội số của đơn vị bit cho thông tin kỹ thuật số. Tiền tố mega (ký hiệu M) được định nghĩa trong Hệ thống đơn vị quốc tế (SI) là một số nhân của 10^6 (1 triệu), và do đó
1 megabit = 106bits = 1000000bits = 1000 kilobit.
Megabit được sử dụng rộng rãi khi đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu của các mạng máy tính hoặc hệ thống viễn thông.
⚡ Megabyte
1 Megabyte xấp xỉ 1.000 Kilobyte. Khi máy tính mới ra đời, 1 Megabyte được xem là một lượng dữ liệu vô cùng lớn. Ngày nay, trên một máy tính có chứa một ổ đĩa cứng có dung lượng 500 Gigabyte là điều bình thường thì một Megabyte chẳng có ý nghĩa gì cả.
1mb bằng bao nhiêu kb, byte?
Mb, Kb, Byte … là các đơn vị để thể hiện dung lượng File, ổ cứng, USB….Chúng được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:
Bit < Byte < Kb (Kilobyte) < Mb (Megabyte) < Gb (Gigabyte) < Tb (Terabyte) < Pb (Petabyte) < Eb (Exabyte) < Zb (Zettabyte) < Yb (Yottabyte) …
Mỗi một đơn vị sau bằng 2^10 = 1024 lần đơn vị trước trừ đơn vị 1Byte = 8Bit
Vậy chúng ta có thể tính ra được:
- 1mb = 210 kb = 1024 kb;
- 1mb = 220 Byte = 1 048 576 Byte.
1 megabit bằng bao nhiêu megabyte? Công cụ quy đổi từ Megabit ra Megabyte (Mb → MB) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Megabit sang Bit (Megabit → Bit)
- Quy đổi Megabit sang Petabit (Megabit → Petabit)
- Quy đổi Megabit sang Byte (Megabit → Byte)
- Quy đổi Megabit sang Petabyte (Megabit → Petabyte)
- Quy đổi Megabit sang Kilobit (Megabit → Kilobit)
- Quy đổi Megabit sang Kilobyte (Megabit → Kilobyte)
- Quy đổi Megabit sang Megabyte (Megabit → Megabyte)
- Quy đổi Megabit sang Gigabit (Megabit → Gigabit)
- Quy đổi Megabit sang Gigabyte (Megabit → Gigabyte)
- Quy đổi Megabit sang Terabit (Megabit → Terabit)
- Quy đổi Megabit sang Terabyte (Megabit → Terabyte)