⚡ Megabit
Megabit là bội số của đơn vị bit cho thông tin kỹ thuật số. Tiền tố mega (ký hiệu M) được định nghĩa trong Hệ thống đơn vị quốc tế (SI) là một số nhân của 10^6 (1 triệu), và do đó
1 megabit = 106bits = 1000000bits = 1000 kilobit.
Megabit được sử dụng rộng rãi khi đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu của các mạng máy tính hoặc hệ thống viễn thông.
⚡ Kilobit
Một kilobit là một biểu hiện của các bit được nhóm có nghĩa là 1.000 (103) bit.
Cách sử dụng thuật ngữ này để biểu thị một kibibit, mặc dù chúng được dùng rất phổ biến do bản chất của các bit (chữ số nhị phân), đã không còn đúng và trái với tiêu chuẩn quốc tế
Thuật ngữ 'kilobit' là phổ biến nhất là sử dụng trong các biểu hiện của tốc độ dữ liệu (tốc độ truyền thông kỹ thuật số) ở dạng viết tắt "kbps", "kb/s", hoặc "kbit/s", có nghĩa là "kilobits mỗi giây".
Ví dụ, "một PSTN 56 kbit/s", hay "một kết nối Internet băng thông rộng có tốc độ 512 kbit/s".
1 megabit bằng bao nhiêu kilobit? Công cụ quy đổi từ Megabit ra Kilobit (Mb → Kb) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Megabit sang Bit (Megabit → Bit)
- Quy đổi Megabit sang Petabit (Megabit → Petabit)
- Quy đổi Megabit sang Byte (Megabit → Byte)
- Quy đổi Megabit sang Petabyte (Megabit → Petabyte)
- Quy đổi Megabit sang Kilobit (Megabit → Kilobit)
- Quy đổi Megabit sang Kilobyte (Megabit → Kilobyte)
- Quy đổi Megabit sang Megabyte (Megabit → Megabyte)
- Quy đổi Megabit sang Gigabit (Megabit → Gigabit)
- Quy đổi Megabit sang Gigabyte (Megabit → Gigabyte)
- Quy đổi Megabit sang Terabit (Megabit → Terabit)
- Quy đổi Megabit sang Terabyte (Megabit → Terabyte)