⚡ Kilobyte
1 Kilobyte xấp xỉ 1.000 Byte, tuy nhiên theo định nghĩa 1 Kilobyte tương đương 1024 Byte. 1 Kilobyte tương đương với 1 đoạn văn ngắn, 100 Kilobyte tương đương với 1 trang A4.
⚡ Gigabit
Gigabit là bội số của đơn vị bit cho thông tin kỹ thuật số hoặc lưu trữ máy tính. Tiền tố giga (ký hiệu G) được định nghĩa trong Hệ thống đơn vị quốc tế (SI) là một bội số của 10^9 (1 tỷ, tỉ lệ ngắn), và do đó
1 gigabit = 10^9 bit = 1000000000bit.
Gigabit có ký hiệu đơn vị Gbit hoặc Gb.
Sử dụng kích thước byte phổ biến là 8 bit, 1 Gbit tương đương với 125 megabyte (MB) hoặc xấp xỉ 119 mebibytes (MiB).
1 kilobyte bằng bao nhiêu gigabit? Công cụ quy đổi từ Kilobyte ra Gigabit (KB → Gb) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Kilobyte sang Bit (Kilobyte → Bit)
- Quy đổi Kilobyte sang Petabit (Kilobyte → Petabit)
- Quy đổi Kilobyte sang Byte (Kilobyte → Byte)
- Quy đổi Kilobyte sang Petabyte (Kilobyte → Petabyte)
- Quy đổi Kilobyte sang Kilobit (Kilobyte → Kilobit)
- Quy đổi Kilobyte sang Megabit (Kilobyte → Megabit)
- Quy đổi Kilobyte sang Megabyte (Kilobyte → Megabyte)
- Quy đổi Kilobyte sang Gigabit (Kilobyte → Gigabit)
- Quy đổi Kilobyte sang Gigabyte (Kilobyte → Gigabyte)
- Quy đổi Kilobyte sang Terabit (Kilobyte → Terabit)
- Quy đổi Kilobyte sang Terabyte (Kilobyte → Terabyte)