⚡ Gigabit
Gigabit là bội số của đơn vị bit cho thông tin kỹ thuật số hoặc lưu trữ máy tính. Tiền tố giga (ký hiệu G) được định nghĩa trong Hệ thống đơn vị quốc tế (SI) là một bội số của 10^9 (1 tỷ, tỉ lệ ngắn), và do đó
1 gigabit = 10^9 bit = 1000000000bit.
Gigabit có ký hiệu đơn vị Gbit hoặc Gb.
Sử dụng kích thước byte phổ biến là 8 bit, 1 Gbit tương đương với 125 megabyte (MB) hoặc xấp xỉ 119 mebibytes (MiB).
⚡ Megabit
Megabit là bội số của đơn vị bit cho thông tin kỹ thuật số. Tiền tố mega (ký hiệu M) được định nghĩa trong Hệ thống đơn vị quốc tế (SI) là một số nhân của 10^6 (1 triệu), và do đó
1 megabit = 106bits = 1000000bits = 1000 kilobit.
Megabit được sử dụng rộng rãi khi đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu của các mạng máy tính hoặc hệ thống viễn thông.
1 gigabit bằng bao nhiêu megabit? Công cụ quy đổi từ Gigabit ra Megabit (Gb → Mb) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Gigabit sang Bit (Gigabit → Bit)
- Quy đổi Gigabit sang Petabit (Gigabit → Petabit)
- Quy đổi Gigabit sang Byte (Gigabit → Byte)
- Quy đổi Gigabit sang Petabyte (Gigabit → Petabyte)
- Quy đổi Gigabit sang Kilobit (Gigabit → Kilobit)
- Quy đổi Gigabit sang Kilobyte (Gigabit → Kilobyte)
- Quy đổi Gigabit sang Megabit (Gigabit → Megabit)
- Quy đổi Gigabit sang Megabyte (Gigabit → Megabyte)
- Quy đổi Gigabit sang Gigabyte (Gigabit → Gigabyte)
- Quy đổi Gigabit sang Terabit (Gigabit → Terabit)
- Quy đổi Gigabit sang Terabyte (Gigabit → Terabyte)