⚡ Gigabit
Gigabit là bội số của đơn vị bit cho thông tin kỹ thuật số hoặc lưu trữ máy tính. Tiền tố giga (ký hiệu G) được định nghĩa trong Hệ thống đơn vị quốc tế (SI) là một bội số của 10^9 (1 tỷ, tỉ lệ ngắn), và do đó
1 gigabit = 10^9 bit = 1000000000bit.
Gigabit có ký hiệu đơn vị Gbit hoặc Gb.
Sử dụng kích thước byte phổ biến là 8 bit, 1 Gbit tương đương với 125 megabyte (MB) hoặc xấp xỉ 119 mebibytes (MiB).
⚡ Byte
1 Byte tương đương với 8 Bit. 1 Byte có thể thể hiện 256 trạng thái của thông tin, cho ví dụ như số hoặc số kết hợp với chữ. 1 Byte chỉ có thể biểu diễn một ký tự. 10 Byte có thể tương đương với một từ. 100 Byte có thể tương đương với một câu có độ dài trung bình.
Byte (đọc là bai-(tơ)) là một đơn vị lưu trữ dữ liệu cho máy tính, bất kể loại dữ liệu đang được lưu trữ. Nó cũng là một trong những kiểu dữ liệu (data type) trong nhiều ngôn ngữ lập trình.
Cả Byte và Bit đều là những đại lượng được sử dụng để đo lường thông tin. Cách quy đổi giữa các đại lượng này cũng tương tự như cách quy đổi giữa các đơn vị khối lượng trong toán học. Có công thức, rất dễ tính toán. Cụ thể:
Theo quy ước quốc tế: 1 byte = 8 bit
1 gigabit bằng bao nhiêu byte? Công cụ quy đổi từ Gigabit ra Byte (Gb → B) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Gigabit sang Bit (Gigabit → Bit)
- Quy đổi Gigabit sang Petabit (Gigabit → Petabit)
- Quy đổi Gigabit sang Byte (Gigabit → Byte)
- Quy đổi Gigabit sang Petabyte (Gigabit → Petabyte)
- Quy đổi Gigabit sang Kilobit (Gigabit → Kilobit)
- Quy đổi Gigabit sang Kilobyte (Gigabit → Kilobyte)
- Quy đổi Gigabit sang Megabit (Gigabit → Megabit)
- Quy đổi Gigabit sang Megabyte (Gigabit → Megabyte)
- Quy đổi Gigabit sang Gigabyte (Gigabit → Gigabyte)
- Quy đổi Gigabit sang Terabit (Gigabit → Terabit)
- Quy đổi Gigabit sang Terabyte (Gigabit → Terabyte)