⚡ Dặm
Dặm là một trong những đơn vị đo độ dài quãng đường, khoảng cách và được kí hiệu là Mile.
1 dặm bằng bao nhiêu m
1 dặm bằng 1,609 km, 1 km bằng 1000m, vậy 1 dặm sẽ bằng 1.609m (Một nghìn sáu chăm linh chín mét)
1 dặm bằng bao nhiêu km? (1 Mile = km?)
1 dặm sẽ bằng 1,609km, tức là 1 Mile = 1,609km theo chuẩn quốc tế, vậy 10 dặm bằng bao nhiêu km? 10 dặm = 16,09km.
⚡ Foot
Feet hay còn gọi là Foot, ký hiệu là ft, đôi khi có thêm dấu phẩy ở trên đầu. Feet là đơn vị đo chiều dài, tuy nhiên lại ít được sử dụng ở Việt Nam.
Đơn vị Feet này được sử dụng phổ biến nhất chính là Feet quốc tế. Theo công thức quy đổi thì 3 Feet = 1 Yard và 1 Feet = 12 inch.
1 Feet bằng bao nhiêu mm, cm, m?
Theo quy định của quốc tế, một foot (feet) sẽ được quy đổi sang mm, cm, mm, inch, km như sau:
- 1 feet (foot) = 0.3048 m
- 1 feet (foot) = 30,48 cm
- 1 feet (foot) = 304,8 mm
- 1 feet (foot) = 0.0003048000 km
- 1 feet (foot) = 12 inch
1 mile bằng bao nhiêu ft ? Công cụ quy đổi từ Dặm ra Foot (mile → ft) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Dặm sang Ki-lô-mét (mile → km)
- Quy đổi Dặm sang Héc-tô-mét (mile → hm)
- Quy đổi Dặm sang Đề-ca-mét (mile → dam)
- Quy đổi Dặm sang Mét (mile → m)
- Quy đổi Dặm sang Đề-xi-mét (mile → dm)
- Quy đổi Dặm sang Centimet (mile → cm)
- Quy đổi Dặm sang Milimét (mile → mm)
- Quy đổi Dặm sang Inch (mile → in)
- Quy đổi Dặm sang Pixel (mile → px)
- Quy đổi Dặm sang Thước Anh (mile → yd)
- Quy đổi Dặm sang Foot (mile → ft)