⚡ Dặm
Dặm là một trong những đơn vị đo độ dài quãng đường, khoảng cách và được kí hiệu là Mile.
1 dặm bằng bao nhiêu m
1 dặm bằng 1,609 km, 1 km bằng 1000m, vậy 1 dặm sẽ bằng 1.609m (Một nghìn sáu chăm linh chín mét)
1 dặm bằng bao nhiêu km? (1 Mile = km?)
1 dặm sẽ bằng 1,609km, tức là 1 Mile = 1,609km theo chuẩn quốc tế, vậy 10 dặm bằng bao nhiêu km? 10 dặm = 16,09km.
⚡ Centimet
Một centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây.
1 cm (1 phân) bằng bao nhiêu mm, inches, dm, m, ft, km?
Sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ tới lớn các đơn vị đo độ dài trên: mm < inches < dm < ft < m < km. Trong đó 1 inch = 2.54 cm, suy ra:
- 1 cm = 10 mm
- 1 cm = 0.3937 inch
- 1 cm = 0.1 dm
- 1 cm = 0,0328 ft
- 1 cm = 0.01 m
- 1 cm = 0.001 km
1 mile bằng bao nhiêu cm ? Công cụ quy đổi từ Dặm ra Centimet (mile → cm) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Dặm sang Ki-lô-mét (mile → km)
- Quy đổi Dặm sang Héc-tô-mét (mile → hm)
- Quy đổi Dặm sang Đề-ca-mét (mile → dam)
- Quy đổi Dặm sang Mét (mile → m)
- Quy đổi Dặm sang Đề-xi-mét (mile → dm)
- Quy đổi Dặm sang Centimet (mile → cm)
- Quy đổi Dặm sang Milimét (mile → mm)
- Quy đổi Dặm sang Inch (mile → in)
- Quy đổi Dặm sang Pixel (mile → px)
- Quy đổi Dặm sang Thước Anh (mile → yd)
- Quy đổi Dặm sang Foot (mile → ft)