⚡ Ki-lô-mét
Ki-lô-mét là đơn vị đo độ dài. Viết tắt là km. Trong đó các bạn cần lưu ý: 1km = 10hm = 100dam =1000m = 10000dm = 100000cm = 1000000mm.
⚡ Thước Anh
Yard là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường quốc tế , ở Việt Nam thường gọi là “da” , viết tắt là “Y” , Yard là đơn vị được sử dụng phổ biến trong hệ thống đo lương tiêu chuẩn của Anh , Mỹ , Canada .
Yard được sử dụng phổ biến nhất ngày nay là yard quốc tế với định nghĩa bằng 0,9144 mét.
Quy đổi 1 Yard bằng bao nhiêu m,cm,inches,dm,ft
- 1 yard = 91 cm
- 1 yard = 36 inches
- 1 yard = 9,1 dm
- 1 yard = 3 ft
- 1 yard = 0.91 m
1 km bằng bao nhiêu yd ? Công cụ quy đổi từ Ki-lô-mét ra Thước Anh (km → yd) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Héc-tô-mét (km → hm)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Đề-ca-mét (km → dam)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Mét (km → m)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Đề-xi-mét (km → dm)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Centimet (km → cm)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Milimét (km → mm)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Inch (km → in)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Pixel (km → px)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Thước Anh (km → yd)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Foot (km → ft)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Dặm (km → mile)