⚡ Ki-lô-mét
Ki-lô-mét là đơn vị đo độ dài. Viết tắt là km. Trong đó các bạn cần lưu ý: 1km = 10hm = 100dam =1000m = 10000dm = 100000cm = 1000000mm.
⚡ Foot
Feet hay còn gọi là Foot, ký hiệu là ft, đôi khi có thêm dấu phẩy ở trên đầu. Feet là đơn vị đo chiều dài, tuy nhiên lại ít được sử dụng ở Việt Nam.
Đơn vị Feet này được sử dụng phổ biến nhất chính là Feet quốc tế. Theo công thức quy đổi thì 3 Feet = 1 Yard và 1 Feet = 12 inch.
1 Feet bằng bao nhiêu mm, cm, m?
Theo quy định của quốc tế, một foot (feet) sẽ được quy đổi sang mm, cm, mm, inch, km như sau:
- 1 feet (foot) = 0.3048 m
- 1 feet (foot) = 30,48 cm
- 1 feet (foot) = 304,8 mm
- 1 feet (foot) = 0.0003048000 km
- 1 feet (foot) = 12 inch
1 km bằng bao nhiêu ft ? Công cụ quy đổi từ Ki-lô-mét ra Foot (km → ft) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Héc-tô-mét (km → hm)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Đề-ca-mét (km → dam)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Mét (km → m)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Đề-xi-mét (km → dm)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Centimet (km → cm)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Milimét (km → mm)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Inch (km → in)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Pixel (km → px)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Thước Anh (km → yd)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Foot (km → ft)
- Quy đổi Ki-lô-mét sang Dặm (km → mile)