Tỷ giá JPY (Yên Nhật)

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay là 1 JPY = 160 VNĐ. Tỷ giá trung bình JPY được tính từ dữ liệu của 17 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Yên Nhật.

Bảng tỷ giá Yên Nhật (JPY) tại 17 ngân hàng

Đơn vị tính: VNĐ (Việt Nam Đồng)

Ngân hàngMua TMMua CKBánBán chuyển khoản
Vietcombank158.58160.19167.80-
VPBank160.69161.19167.95168.45
ACB161.09161.90168.13168.13
OCB161.19162.69167.56167.06
VietBank161.76162.25-166.79
KienLongBank159.27160.97168.53-
LPBank162.66163.66167.73169.73
Nam A Bank158.37161.37166.89-
ABBANK159.51160.15168.85168.35
Agribank160.79161.44168.44-
Sacombank161.72162.22168.77168.27
BIDV160.75161.01168.13-
GPBank-162.29167.86-
HSBC160.56161.79167.56167.56
Hong Leong Bank 160.64162.34167.20-
Saigonbank160.22161.23168.07167.07
MBBank159.46161.46169.06-

Ở bảng so sánh tỷ giá bên trên, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Nguồn: Tổng hợp bởi Travandon.com

Tóm tắt tỷ giá JPY hôm nay (23/11/2024)

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá Yên Nhật tại 17 ngân hàng ở trên, chúng tôi xin tóm tắt tình hình tỷ giá JPY hôm nay nay theo 2 nhóm (mua/bán) cụ thể như sau:

Ngân hàng mua Yên Nhật

LPBank mua tiền mặt cao nhất 162.66
Nam A Bank mua tiền mặt thấp nhất 158.37
LPBank mua chuyển khoản cao nhất 163.66
ABBANK mua chuyển khoản thấp nhất 160.15

Ngân hàng bán Yên Nhật

MBBank bán tiền mặt cao nhất 169.06
Nam A Bank bán tiền mặt thấp nhất 166.89
LPBank bán chuyển khoản cao nhất 169.73
VietBank bán chuyển khoản thấp nhất 166.79

Đổi tiền (JPY) Yên Nhật sang (VND) Việt Nam Đồng

JPY
VND
1 JPY = 160 VND

(Tỷ giá Trung bình: 1 JPY = 160 VNĐ, 09:38:30 23/11/2024)

(*) Các ngân hàng bao gồm: Vietcombank, VPBank, ACB, OCB, VietBank, KienLongBank, LPBank, Nam A Bank, ABBANK, Agribank, Sacombank, BIDV, GPBank, HSBC, Hong Leong Bank , Saigonbank, MBBank