Tỷ giá Ringgit Malaysia hôm nay là 1 MYR = 5,219 VNĐ. Tỷ giá trung bình MYR được tính từ dữ liệu của 6 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Ringgit Malaysia.
Bảng tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) tại 6 ngân hàng
Đơn vị tính: VNĐ (Việt Nam Đồng)
Ngân hàng | Mua TM | Mua CK | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
Vietcombank | - | 5,368.88 | 5,486.01 | - |
ACB | - | - | - | 5,621 |
TPBANK | 5,361 | 5,369 | 5,574 | 5,604 |
Hong Leong Bank | - | 5,387 | 5,477 | - |
Sacombank | - | 5,565 | - | 5,675 |
BIDV | 5,077.01 | - | 5,724.34 | - |
Ở bảng so sánh tỷ giá bên trên, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Nguồn: Tổng hợp bởi Travandon.com
Tóm tắt tỷ giá MYR hôm nay (27/07/2024)
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá Ringgit Malaysia tại 6 ngân hàng ở trên, chúng tôi xin tóm tắt tình hình tỷ giá MYR hôm nay nay theo 2 nhóm (mua/bán) cụ thể như sau:
Ngân hàng mua Ringgit Malaysia | |
---|---|
TPBANK mua tiền mặt cao nhất | 5,361 |
BIDV mua tiền mặt thấp nhất | 5,077.01 |
Sacombank mua chuyển khoản cao nhất | 5,565 |
Vietcombank mua chuyển khoản thấp nhất | 5,368.88 |
Ngân hàng bán Ringgit Malaysia | |
BIDV bán tiền mặt cao nhất | 5,724.34 |
Hong Leong Bank bán tiền mặt thấp nhất | 5,477 |
Sacombank bán chuyển khoản cao nhất | 5,675 |
TPBANK bán chuyển khoản thấp nhất | 5,604 |
Đổi tiền (MYR) Ringgit Malaysia sang (VND) Việt Nam Đồng
(Tỷ giá Trung bình: 1 MYR = 5,219 VNĐ, 11:01:47 27/07/2024)
(*) Các ngân hàng bao gồm: Vietcombank, ACB, TPBANK, Hong Leong Bank , Sacombank, BIDV