⚡ Megabit
Megabit là bội số của đơn vị bit cho thông tin kỹ thuật số. Tiền tố mega (ký hiệu M) được định nghĩa trong Hệ thống đơn vị quốc tế (SI) là một số nhân của 10^6 (1 triệu), và do đó
1 megabit = 106bits = 1000000bits = 1000 kilobit.
Megabit được sử dụng rộng rãi khi đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu của các mạng máy tính hoặc hệ thống viễn thông.
⚡ Petabyte
Petabyte (xuất phát từ tiền tố SI peta-) là một đơn vị thông tin hay lưu trữ máy tính bằng với một triệu tỷ byte. Thường được viết tắt là PB. Khi được dùng như bội số của byte, tiền tố SI có thể dùng để chỉ lũy thừa của 1000 hoặc 1024, nên con số chính xác có thể là:
- 1.000.000.000.000.000 bytes — 10005, hay 1015, hay
- 1.125.899.906.842.624 bytes — 10245, hay 250.l
Thuật ngữ "pebibyte", sử dụng tiền tố nhị phân, đã được đề nghị để dùng cho nghĩa thứ hai để tránh nhầm lẫn với nghĩa thứ nhất.
1 megabit bằng bao nhiêu petabyte? Công cụ quy đổi từ Megabit ra Petabyte (Mb → PB) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Megabit sang Bit (Megabit → Bit)
- Quy đổi Megabit sang Petabit (Megabit → Petabit)
- Quy đổi Megabit sang Byte (Megabit → Byte)
- Quy đổi Megabit sang Petabyte (Megabit → Petabyte)
- Quy đổi Megabit sang Kilobit (Megabit → Kilobit)
- Quy đổi Megabit sang Kilobyte (Megabit → Kilobyte)
- Quy đổi Megabit sang Megabyte (Megabit → Megabyte)
- Quy đổi Megabit sang Gigabit (Megabit → Gigabit)
- Quy đổi Megabit sang Gigabyte (Megabit → Gigabyte)
- Quy đổi Megabit sang Terabit (Megabit → Terabit)
- Quy đổi Megabit sang Terabyte (Megabit → Terabyte)