Tỷ giá Krona Thụy Điển hôm nay là 1 SEK = 2,256 VNĐ. Tỷ giá trung bình SEK được tính từ dữ liệu của 8 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Krona Thụy Điển.
Bảng tỷ giá Krona Thụy Điển (SEK) tại 8 ngân hàng
Đơn vị tính: VNĐ (Việt Nam Đồng)
Ngân hàng | Mua TM | Mua CK | Bán | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
TPBANK | 2,256 | 2,378 | 2,461 | 2,511 |
MBBank | - | - | - | - |
Vietcombank | - | 2,374.59 | 2,475.52 | - |
ACB | - | - | - | 2,478 |
Saigonbank | - | 2,370 | - | 2,474 |
Agribank | - | 2,375 | 2,474 | - |
BIDV | - | 2,384 | 2,466 | - |
Sacombank | - | 2,414 | - | 2,518 |
Ở bảng so sánh tỷ giá bên trên, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Nguồn: Tổng hợp bởi Travandon.com
Tóm tắt tỷ giá SEK hôm nay (19/09/2024)
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá Krona Thụy Điển tại 8 ngân hàng ở trên, chúng tôi xin tóm tắt tình hình tỷ giá SEK hôm nay nay theo 2 nhóm (mua/bán) cụ thể như sau:
Ngân hàng mua Krona Thụy Điển | |
---|---|
TPBANK mua tiền mặt cao nhất | 2,256 |
TPBANK mua tiền mặt thấp nhất | 2,256 |
Sacombank mua chuyển khoản cao nhất | 2,414 |
Saigonbank mua chuyển khoản thấp nhất | 2,370 |
Ngân hàng bán Krona Thụy Điển | |
Vietcombank bán tiền mặt cao nhất | 2,475.52 |
TPBANK bán tiền mặt thấp nhất | 2,461 |
Sacombank bán chuyển khoản cao nhất | 2,518 |
Saigonbank bán chuyển khoản thấp nhất | 2,474 |
Đổi tiền (SEK) Krona Thụy Điển sang (VND) Việt Nam Đồng
(Tỷ giá Trung bình: 1 SEK = 2,256 VNĐ, 01:23:18 19/09/2024)
(*) Các ngân hàng bao gồm: TPBANK, MBBank, Vietcombank, ACB, Saigonbank, Agribank, BIDV, Sacombank