⚡ Terabyte
1 Terabyte xấp xỉ một nghìn tỷ (triệu triệu) byte hay 1.000 Gigabyte. Đơn vị này rất lớn nên hiện này vẫn chưa phải là một thuật ngữ phổ thông. 1 Terabyte có thể lưu trữ khoảng 3,6 triệu bức ảnh có kích thước 300 Kilobyte hoặc video có thời lượng khoảng khoảng 300 giờ chất lượng tốt.
1 Terabyte có thể lưu trữ 1.000 bản copy của cuốn sách Bách khoa toàn thư Britannica.
10 Terabyte có thể lưu trữ được cả một thư viện. Đó là một lượng lớn dữ liệu.
⚡ Byte
1 Byte tương đương với 8 Bit. 1 Byte có thể thể hiện 256 trạng thái của thông tin, cho ví dụ như số hoặc số kết hợp với chữ. 1 Byte chỉ có thể biểu diễn một ký tự. 10 Byte có thể tương đương với một từ. 100 Byte có thể tương đương với một câu có độ dài trung bình.
Byte (đọc là bai-(tơ)) là một đơn vị lưu trữ dữ liệu cho máy tính, bất kể loại dữ liệu đang được lưu trữ. Nó cũng là một trong những kiểu dữ liệu (data type) trong nhiều ngôn ngữ lập trình.
Cả Byte và Bit đều là những đại lượng được sử dụng để đo lường thông tin. Cách quy đổi giữa các đại lượng này cũng tương tự như cách quy đổi giữa các đơn vị khối lượng trong toán học. Có công thức, rất dễ tính toán. Cụ thể:
Theo quy ước quốc tế: 1 byte = 8 bit
1 terabyte bằng bao nhiêu byte? Công cụ quy đổi từ Terabyte ra Byte (TB → B) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Terabyte sang Bit (Terabyte → Bit)
- Quy đổi Terabyte sang Petabit (Terabyte → Petabit)
- Quy đổi Terabyte sang Byte (Terabyte → Byte)
- Quy đổi Terabyte sang Petabyte (Terabyte → Petabyte)
- Quy đổi Terabyte sang Kilobit (Terabyte → Kilobit)
- Quy đổi Terabyte sang Kilobyte (Terabyte → Kilobyte)
- Quy đổi Terabyte sang Megabit (Terabyte → Megabit)
- Quy đổi Terabyte sang Megabyte (Terabyte → Megabyte)
- Quy đổi Terabyte sang Gigabit (Terabyte → Gigabit)
- Quy đổi Terabyte sang Gigabyte (Terabyte → Gigabyte)
- Quy đổi Terabyte sang Terabit (Terabyte → Terabit)