⚡ Petabyte
Petabyte (xuất phát từ tiền tố SI peta-) là một đơn vị thông tin hay lưu trữ máy tính bằng với một triệu tỷ byte. Thường được viết tắt là PB. Khi được dùng như bội số của byte, tiền tố SI có thể dùng để chỉ lũy thừa của 1000 hoặc 1024, nên con số chính xác có thể là:
- 1.000.000.000.000.000 bytes — 10005, hay 1015, hay
- 1.125.899.906.842.624 bytes — 10245, hay 250.l
Thuật ngữ "pebibyte", sử dụng tiền tố nhị phân, đã được đề nghị để dùng cho nghĩa thứ hai để tránh nhầm lẫn với nghĩa thứ nhất.
⚡ Terabyte
1 Terabyte xấp xỉ một nghìn tỷ (triệu triệu) byte hay 1.000 Gigabyte. Đơn vị này rất lớn nên hiện này vẫn chưa phải là một thuật ngữ phổ thông. 1 Terabyte có thể lưu trữ khoảng 3,6 triệu bức ảnh có kích thước 300 Kilobyte hoặc video có thời lượng khoảng khoảng 300 giờ chất lượng tốt.
1 Terabyte có thể lưu trữ 1.000 bản copy của cuốn sách Bách khoa toàn thư Britannica.
10 Terabyte có thể lưu trữ được cả một thư viện. Đó là một lượng lớn dữ liệu.
1 petabyte bằng bao nhiêu terabyte? Công cụ quy đổi từ Petabyte ra Terabyte (PB → TB) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Petabyte sang Bit (Petabyte → Bit)
- Quy đổi Petabyte sang Petabit (Petabyte → Petabit)
- Quy đổi Petabyte sang Byte (Petabyte → Byte)
- Quy đổi Petabyte sang Kilobit (Petabyte → Kilobit)
- Quy đổi Petabyte sang Kilobyte (Petabyte → Kilobyte)
- Quy đổi Petabyte sang Megabit (Petabyte → Megabit)
- Quy đổi Petabyte sang Megabyte (Petabyte → Megabyte)
- Quy đổi Petabyte sang Gigabit (Petabyte → Gigabit)
- Quy đổi Petabyte sang Gigabyte (Petabyte → Gigabyte)
- Quy đổi Petabyte sang Terabit (Petabyte → Terabit)
- Quy đổi Petabyte sang Terabyte (Petabyte → Terabyte)