⚡ Gigabyte
1 Gigabyte xấp xỉ 1.000 Megabyte.1 Gigabyte là một thuật ngữ khá phổ biến được sử dụng hiện nay khi đề cập đến không gian đĩa hay ổ lưu trữ.
Một Gigabyte là một lượng dữ liệu lớn bằng gần gấp đôi lượng dữ liệu mà một đĩa CD-ROM có thể lưu trữ. Nhưng chỉ bằng khoảng 1.000 lần dung lượng của một đĩa mềm 3-1/2 inch.
Giờ đây, chúng ta có thể hiểu 1.024 MB bằng một gigabyte (GB). Đơn vị GB vẫn rất phổ biến khi đề cập đến mức độ lưu trữ. Mặc dù ngày nay hầu hết ổ đĩa cứng thông thường được đo bằng đơn vị terabyte, những thứ như ổ đĩa USB và nhiều ổ đĩa dạng rắn vẫn được đo bằng gigabyte.
1 Gigabyte có thể lưu trữ được nội dung số lượng sách có độ dài khoảng gần 10 mét khi xếp trên giá. 100 Gigabyte có thể lưu trữ nội dung số lượng sách của cả một tầng thư viện.
⚡ Terabyte
1 Terabyte xấp xỉ một nghìn tỷ (triệu triệu) byte hay 1.000 Gigabyte. Đơn vị này rất lớn nên hiện này vẫn chưa phải là một thuật ngữ phổ thông. 1 Terabyte có thể lưu trữ khoảng 3,6 triệu bức ảnh có kích thước 300 Kilobyte hoặc video có thời lượng khoảng khoảng 300 giờ chất lượng tốt.
1 Terabyte có thể lưu trữ 1.000 bản copy của cuốn sách Bách khoa toàn thư Britannica.
10 Terabyte có thể lưu trữ được cả một thư viện. Đó là một lượng lớn dữ liệu.
1 gigabyte bằng bao nhiêu terabyte? Công cụ quy đổi từ Gigabyte ra Terabyte (GB → TB) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Gigabyte sang Bit (Gigabyte → Bit)
- Quy đổi Gigabyte sang Petabit (Gigabyte → Petabit)
- Quy đổi Gigabyte sang Byte (Gigabyte → Byte)
- Quy đổi Gigabyte sang Petabyte (Gigabyte → Petabyte)
- Quy đổi Gigabyte sang Kilobit (Gigabyte → Kilobit)
- Quy đổi Gigabyte sang Kilobyte (Gigabyte → Kilobyte)
- Quy đổi Gigabyte sang Megabit (Gigabyte → Megabit)
- Quy đổi Gigabyte sang Megabyte (Gigabyte → Megabyte)
- Quy đổi Gigabyte sang Gigabit (Gigabyte → Gigabit)
- Quy đổi Gigabyte sang Terabit (Gigabyte → Terabit)
- Quy đổi Gigabyte sang Terabyte (Gigabyte → Terabyte)