Quy đổi từ Byte sang Kilobit (B → Kb)

byte
kilobit

⚡ Byte

1 Byte tương đương với 8 Bit. 1 Byte có thể thể hiện 256 trạng thái của thông tin, cho ví dụ như số hoặc số kết hợp với chữ. 1 Byte chỉ có thể biểu diễn một ký tự. 10 Byte có thể tương đương với một từ. 100 Byte có thể tương đương với một câu có độ dài trung bình.

Byte (đọc là bai-(tơ)) là một đơn vị lưu trữ dữ liệu cho máy tính, bất kể loại dữ liệu đang được lưu trữ. Nó cũng là một trong những kiểu dữ liệu (data type) trong nhiều ngôn ngữ lập trình.

Cả Byte và Bit đều là những đại lượng được sử dụng để đo lường thông tin. Cách quy đổi giữa các đại lượng này cũng tương tự như cách quy đổi giữa các đơn vị khối lượng trong toán học. Có công thức, rất dễ tính toán. Cụ thể:

Theo quy ước quốc tế: 1 byte = 8 bit

⚡ Kilobit

Một kilobit là một biểu hiện của các bit được nhóm có nghĩa là 1.000 (103) bit.

Cách sử dụng thuật ngữ này để biểu thị một kibibit, mặc dù chúng được dùng rất phổ biến do bản chất của các bit (chữ số nhị phân), đã không còn đúng và trái với tiêu chuẩn quốc tế

Thuật ngữ 'kilobit' là phổ biến nhất là sử dụng trong các biểu hiện của tốc độ dữ liệu (tốc độ truyền thông kỹ thuật số) ở dạng viết tắt "kbps", "kb/s", hoặc "kbit/s", có nghĩa là "kilobits mỗi giây".

Ví dụ, "một PSTN 56 kbit/s", hay "một kết nối Internet băng thông rộng có tốc độ 512 kbit/s".

Quy đổi từ Byte sang Kilobit (B → Kb)

1 byte bằng bao nhiêu kilobit? Công cụ quy đổi từ Byte ra Kilobit (B → Kb) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi

Xem thêm: