⚡ Thước Anh
Yard là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường quốc tế , ở Việt Nam thường gọi là “da” , viết tắt là “Y” , Yard là đơn vị được sử dụng phổ biến trong hệ thống đo lương tiêu chuẩn của Anh , Mỹ , Canada .
Yard được sử dụng phổ biến nhất ngày nay là yard quốc tế với định nghĩa bằng 0,9144 mét.
Quy đổi 1 Yard bằng bao nhiêu m,cm,inches,dm,ft
- 1 yard = 91 cm
- 1 yard = 36 inches
- 1 yard = 9,1 dm
- 1 yard = 3 ft
- 1 yard = 0.91 m
⚡ Dặm
Dặm là một trong những đơn vị đo độ dài quãng đường, khoảng cách và được kí hiệu là Mile.
1 dặm bằng bao nhiêu m
1 dặm bằng 1,609 km, 1 km bằng 1000m, vậy 1 dặm sẽ bằng 1.609m (Một nghìn sáu chăm linh chín mét)
1 dặm bằng bao nhiêu km? (1 Mile = km?)
1 dặm sẽ bằng 1,609km, tức là 1 Mile = 1,609km theo chuẩn quốc tế, vậy 10 dặm bằng bao nhiêu km? 10 dặm = 16,09km.
1 yd bằng bao nhiêu mile ? Công cụ quy đổi từ Thước Anh ra Dặm (yd → mile) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Thước Anh sang Ki-lô-mét (yd → km)
- Quy đổi Thước Anh sang Héc-tô-mét (yd → hm)
- Quy đổi Thước Anh sang Đề-ca-mét (yd → dam)
- Quy đổi Thước Anh sang Mét (yd → m)
- Quy đổi Thước Anh sang Đề-xi-mét (yd → dm)
- Quy đổi Thước Anh sang Centimet (yd → cm)
- Quy đổi Thước Anh sang Milimét (yd → mm)
- Quy đổi Thước Anh sang Inch (yd → in)
- Quy đổi Thước Anh sang Pixel (yd → px)
- Quy đổi Thước Anh sang Foot (yd → ft)
- Quy đổi Thước Anh sang Dặm (yd → mile)