Quy đổi từ Mét sang Héc-tô-mét (m → hm)

mét
héc-tô-mét

⚡ Mét

Mét (m) là 1 trong 7 đơn vị đo lường cơ bản của hệ đo lường quốc tế SI (International System of Units) và được dùng phổ biến trên toàn thế giới. Đơn vị đo lường quan trọng nhất là đơn vị đo chiều dài: 1 mét đã từng được định nghĩa là 1/10.000.000 của khoảng cách từ cực tới xích đạo. 

Đơn vị đo độ dài cụ thể gồm có km, hm, dam, m, dm, cm và mm. Thông tin quy đổi đơn vị độ dài cụ thể như sau:

  • Km (Ki-lô-mét) 1km = 10hm = 1000m
  • Hm (Héc-tô-mét) 1hm = 10dam = 100m
  • Dam (Đề-ca-mét)  1dam = 10m
  • M (Mét) 1m = 10dm = 100cm = 1000mm
  • Dm(Đề-xi-mét) 1dm = 10cm = 100mm
  • Cm (Xen-ti-mét) 1cm = 10mm
  • Mm (Mi-li-mét) (viết tắt là mm)

⚡ Héc-tô-mét

Héc-tô-mét: là một đơn vị đo độ dài. Được viết tắt là hm. Vậy 1 hm bằng bao nhiêu m, bằng bao nhiêu cm, mm, dm, km?

Sắp xếp theo thứ tự từ thấp tới cao: mm < cm < dm < m < hm < km.

  • 1 hm = 100 m
  • 1 hm = 0.1 km
  • 1 hm = 1000 dm
  • 1 hm = 10000 cm
  • 1 hm = 100000 mm
Quy đổi từ Mét sang Héc-tô-mét (m → hm)

1 m bằng bao nhiêu hm ? Công cụ quy đổi từ Mét ra Héc-tô-mét (m → hm) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi

Xem thêm: