⚡ Thước Anh
Yard là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường quốc tế , ở Việt Nam thường gọi là “da” , viết tắt là “Y” , Yard là đơn vị được sử dụng phổ biến trong hệ thống đo lương tiêu chuẩn của Anh , Mỹ , Canada .
Yard được sử dụng phổ biến nhất ngày nay là yard quốc tế với định nghĩa bằng 0,9144 mét.
Quy đổi 1 Yard bằng bao nhiêu m,cm,inches,dm,ft
- 1 yard = 91 cm
- 1 yard = 36 inches
- 1 yard = 9,1 dm
- 1 yard = 3 ft
- 1 yard = 0.91 m
⚡ Foot
Feet hay còn gọi là Foot, ký hiệu là ft, đôi khi có thêm dấu phẩy ở trên đầu. Feet là đơn vị đo chiều dài, tuy nhiên lại ít được sử dụng ở Việt Nam.
Đơn vị Feet này được sử dụng phổ biến nhất chính là Feet quốc tế. Theo công thức quy đổi thì 3 Feet = 1 Yard và 1 Feet = 12 inch.
1 Feet bằng bao nhiêu mm, cm, m?
Theo quy định của quốc tế, một foot (feet) sẽ được quy đổi sang mm, cm, mm, inch, km như sau:
- 1 feet (foot) = 0.3048 m
- 1 feet (foot) = 30,48 cm
- 1 feet (foot) = 304,8 mm
- 1 feet (foot) = 0.0003048000 km
- 1 feet (foot) = 12 inch
1 yd bằng bao nhiêu ft ? Công cụ quy đổi từ Thước Anh ra Foot (yd → ft) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Thước Anh sang Ki-lô-mét (yd → km)
- Quy đổi Thước Anh sang Héc-tô-mét (yd → hm)
- Quy đổi Thước Anh sang Đề-ca-mét (yd → dam)
- Quy đổi Thước Anh sang Mét (yd → m)
- Quy đổi Thước Anh sang Đề-xi-mét (yd → dm)
- Quy đổi Thước Anh sang Centimet (yd → cm)
- Quy đổi Thước Anh sang Milimét (yd → mm)
- Quy đổi Thước Anh sang Inch (yd → in)
- Quy đổi Thước Anh sang Pixel (yd → px)
- Quy đổi Thước Anh sang Foot (yd → ft)
- Quy đổi Thước Anh sang Dặm (yd → mile)