⚡ Centimet
Một centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây.
1 cm (1 phân) bằng bao nhiêu mm, inches, dm, m, ft, km?
Sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ tới lớn các đơn vị đo độ dài trên: mm < inches < dm < ft < m < km. Trong đó 1 inch = 2.54 cm, suy ra:
- 1 cm = 10 mm
- 1 cm = 0.3937 inch
- 1 cm = 0.1 dm
- 1 cm = 0,0328 ft
- 1 cm = 0.01 m
- 1 cm = 0.001 km
⚡ Pixel
Pixel là một đơn vị rất thông dụng trên các màn hình các loại thiết bị điện tử, cũng là một đơn vị đo lường thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa và web, tương đương với khoảng 1⁄96 inch (0,26 mm).
1 px bằng bao nhiêu cm
Đáp án là : 1px = 0.026458333 cm
1 cm bằng bao nhiêu px
Đáp án là : 1cm = 37.795275591 px
1 cm bằng bao nhiêu px ? Công cụ quy đổi từ Centimet ra Pixel (cm → px) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Centimet sang Ki-lô-mét (cm → km)
- Quy đổi Centimet sang Héc-tô-mét (cm → hm)
- Quy đổi Centimet sang Đề-ca-mét (cm → dam)
- Quy đổi Centimet sang Mét (cm → m)
- Quy đổi Centimet sang Đề-xi-mét (cm → dm)
- Quy đổi Centimet sang Milimét (cm → mm)
- Quy đổi Centimet sang Inch (cm → in)
- Quy đổi Centimet sang Pixel (cm → px)
- Quy đổi Centimet sang Thước Anh (cm → yd)
- Quy đổi Centimet sang Foot (cm → ft)
- Quy đổi Centimet sang Dặm (cm → mile)