⚡ Milimét
Mi li mét hay còn được ký hiệu là mm, đây là một đơn vị đo độ dài thường gặp trong toán học và cả trong đời sống.
Milimet (ký hiệu mm) được biết đến là đơn vị đo độ dài, khoảng cách bằng 1/1000 mét.
Cụ thể, trong hệ đo lường quốc tế, mm chính là đơn vị được suy ra từ đơn vị cơ bản nhất là mét dựa trên định nghĩa trên.
Trong đó, chữ mili (viết tắt là m) thường sẽ viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lượng quốc tế, nhằm ám chỉ rằng đơn vị này sẽ được chia cho 1000 lần.
⚡ Héc-tô-mét
Héc-tô-mét: là một đơn vị đo độ dài. Được viết tắt là hm. Vậy 1 hm bằng bao nhiêu m, bằng bao nhiêu cm, mm, dm, km?
Sắp xếp theo thứ tự từ thấp tới cao: mm < cm < dm < m < hm < km.
- 1 hm = 100 m
- 1 hm = 0.1 km
- 1 hm = 1000 dm
- 1 hm = 10000 cm
- 1 hm = 100000 mm
1 mm bằng bao nhiêu hm ? Công cụ quy đổi từ Milimét ra Héc-tô-mét (mm → hm) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Milimét sang Ki-lô-mét (mm → km)
- Quy đổi Milimét sang Héc-tô-mét (mm → hm)
- Quy đổi Milimét sang Đề-ca-mét (mm → dam)
- Quy đổi Milimét sang Mét (mm → m)
- Quy đổi Milimét sang Đề-xi-mét (mm → dm)
- Quy đổi Milimét sang Centimet (mm → cm)
- Quy đổi Milimét sang Inch (mm → in)
- Quy đổi Milimét sang Pixel (mm → px)
- Quy đổi Milimét sang Thước Anh (mm → yd)
- Quy đổi Milimét sang Foot (mm → ft)
- Quy đổi Milimét sang Dặm (mm → mile)