Danh sách các điểm bưu cục BEST Express Nam Từ Liêm – Hà Nội, tìm điểm giao nhận hàng hóa, bưu phẩm BEST Express
- FS NAM TỪ LIÊM
- Địa chỉ: SC 21, FLC Đại Mỗ , Phường Đại Mỗ, Nam Từ Liêm , Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS TRUNG VĂN
- Địa chỉ: Số 9-BT4 Vinaconex 3, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS MỄ TRÌ
- Địa chỉ: Số 18, ngõ 8 Đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS ĐẠI MỖ
- Địa chỉ: BT1-02 Kdt Vigracela Ngõ 178 Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS PHẠM HÙNG
- Địa chỉ: Lô C14 Khu đấu giá, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS KIM BÀI
- Địa chỉ: 73 xóm Hoà Bình , Thanh Mai , Thanh Oai , Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS XUÂN PHƯƠNG
- Địa chỉ: 463 Phúc Diễn, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS NGUYỄN TRÃI
- Địa chỉ: Số 29 Ngõ 293 Khuất Duy Tiến, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- DS HN SALES
- Địa chỉ: Số 18 Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
Bản đồ bưu cục Best Express
Best Express NAM TỪ LIÊM| TRUNG VĂN| MỄ TRÌ| ĐẠI MỖ| PHẠM HÙNG| KIM BÀI| XUÂN PHƯƠNG| NGUYỄN TRÃI| HN SALES là đơn vị vận chuyển nhanh, chuyên nghiệp, có mạng lưới phục vụ phủ sóng tất cả 63 tỉnh thành tại Việt Nam và là là đối tác giao hàng của các sàn thương mại tại Việt Nam.
Với mục tiêu trở thành một hệ thống bưu cục thông minh, rộng khắp cả nước, Best Express dần phát triển mạnh mẽ nhiều dịch vụ như:
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng thu tiền COD, giao hàng tiết kiệm chi phí
- Dịch vụ chuyển phát tiết kiệm, vận tải tuyến Bắc - Nam, lưu kho
- Chuyển nhượng quyền bưu cục BEST Inc hoặc Best Express
Bảng giá vận chuyển Best Express NAM TỪ LIÊM| TRUNG VĂN| MỄ TRÌ| ĐẠI MỖ| PHẠM HÙNG| KIM BÀI| XUÂN PHƯƠNG| NGUYỄN TRÃI| HN SALES
Dưới đây là bảng giá giao dịch tiêu chuẩn của Best Express, được tính dựa trên kích thước và trọng lượng của gói hàng:Tuyến đường | Khu vực | Khối lượng | Giá cước | Mỗi 0.5kg tiếp theo | Thời gian giao hàng (ngày |
Nội tỉnh (HN-HN, HCM-HCM | Nội thành | 2kg | 16.500 | 2.500 | 1 |
Ngoại thành | 2kg | 25.000 | 2.500 | 1-2 | |
Nội tỉnh | Nội thành | 2kg | 20.500 | 2.500 | 1 |
Ngoại thành | 2kg | 28.000 | 2.500 | 1-2 | |
Vùng sâu, vùng xa | 2kg | 33.600 | 3.000 | 1-2 | |
Nội miền | Nội thành | 1kg | 28.000 | 5.000 | 1-2 |
Ngoại thành | 1kg | 33.000 | 5.000 | 1-3 | |
Vùng sâu, xa | 1kg | 39.600 | 6.000 | 1-3 | |
Liên miền | Nội thành | 0.5kg | 37.000 | 12.500 | 2-3 |
Ngoại thành | 0.5kg | 39.000 | 12.500 | 2-3 | |
Vùng sâu, xa | 0.5kg | 46.800 | 15.000 | 2-4 |
Khu vực | Khối lượng | Giá cước | Mỗi 0.5kg tiếp theo | Thời gian giao (ngày) |
Nội thành | 0.5kg | 29.000 | 5.000 | 3-5 |
Ngoại thành | 0.5kg | 33.000 | 5.000 | 3-5 |
Vùng sâu, xa | 0.5kg | 39.600 | 6.000 | 4-6 |
Quy định về thời gian giao nhận của Best Express
Dưới đây là bảng quy định về thời gian giao nhận của Best Express:Thời gian tạo đơn | Thời gian lấy hàng | Nội tỉnh | Nội miền | Liên miền (tiêu chuẩn) | Liên miền (tiết kiệm) |
Trước 16h | Trước 19h | 1-2 ngày | 1-2 ngày | 2-4 ngày | 4-6 ngày |
Sau 16h | Ngày hôm sau | 1-2 ngày | 1-2 ngày | 2-4 ngày | 4-6 ngày |