Bài viết tổng hợp danh sách chi nhánh BEST Express, địa chỉ, số điện thoại của các bưu cục ở Thanh Xuân, Hà Nội
- FS THANH XUÂN
- Địa chỉ: Số 15A Đường Hoàng Đạo Thành, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- DS THANH XUÂN
- Địa chỉ: 687 Vũ Tông Phan, Thanh Xuân, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS KHƯƠNG ĐÌNH
- Địa chỉ: 280 Nguyễn Xiển, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- DS THANH XUÂN
- Địa chỉ: 175 Vũ Tông Phan, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS LÊ VĂN LƯƠNG
- Địa chỉ: LK NB9 Hapulico Complex, 85 Vũ Trọng Phụng, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
- Điện thoại: 19001031
- FS THANH XUÂN BẮC
- Địa chỉ: 115D1 Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS KHƯƠNG MAI
- Địa chỉ: Số 8C Nguyễn Lân, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
Bản đồ bưu cục Best Express
Best Express THANH XUÂN| THANH XUÂN| KHƯƠNG ĐÌNH| THANH XUÂN| LÊ VĂN LƯƠNG| THANH XUÂN BẮC| KHƯƠNG MAI là đơn vị vận chuyển nhanh, chuyên nghiệp, có mạng lưới phục vụ phủ sóng tất cả 63 tỉnh thành tại Việt Nam và là là đối tác giao hàng của các sàn thương mại tại Việt Nam.
Với mục tiêu trở thành một hệ thống bưu cục thông minh, rộng khắp cả nước, Best Express dần phát triển mạnh mẽ nhiều dịch vụ như:
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng thu tiền COD, giao hàng tiết kiệm chi phí
- Dịch vụ chuyển phát tiết kiệm, vận tải tuyến Bắc - Nam, lưu kho
- Chuyển nhượng quyền bưu cục BEST Inc hoặc Best Express
Bảng giá vận chuyển Best Express THANH XUÂN| THANH XUÂN| KHƯƠNG ĐÌNH| THANH XUÂN| LÊ VĂN LƯƠNG| THANH XUÂN BẮC| KHƯƠNG MAI
Dưới đây là bảng giá giao dịch tiêu chuẩn của Best Express, được tính dựa trên kích thước và trọng lượng của gói hàng:Tuyến đường | Khu vực | Khối lượng | Giá cước | Mỗi 0.5kg tiếp theo | Thời gian giao hàng (ngày |
Nội tỉnh (HN-HN, HCM-HCM | Nội thành | 2kg | 16.500 | 2.500 | 1 |
Ngoại thành | 2kg | 25.000 | 2.500 | 1-2 | |
Nội tỉnh | Nội thành | 2kg | 20.500 | 2.500 | 1 |
Ngoại thành | 2kg | 28.000 | 2.500 | 1-2 | |
Vùng sâu, vùng xa | 2kg | 33.600 | 3.000 | 1-2 | |
Nội miền | Nội thành | 1kg | 28.000 | 5.000 | 1-2 |
Ngoại thành | 1kg | 33.000 | 5.000 | 1-3 | |
Vùng sâu, xa | 1kg | 39.600 | 6.000 | 1-3 | |
Liên miền | Nội thành | 0.5kg | 37.000 | 12.500 | 2-3 |
Ngoại thành | 0.5kg | 39.000 | 12.500 | 2-3 | |
Vùng sâu, xa | 0.5kg | 46.800 | 15.000 | 2-4 |
Khu vực | Khối lượng | Giá cước | Mỗi 0.5kg tiếp theo | Thời gian giao (ngày) |
Nội thành | 0.5kg | 29.000 | 5.000 | 3-5 |
Ngoại thành | 0.5kg | 33.000 | 5.000 | 3-5 |
Vùng sâu, xa | 0.5kg | 39.600 | 6.000 | 4-6 |
Quy định về thời gian giao nhận của Best Express
Dưới đây là bảng quy định về thời gian giao nhận của Best Express:Thời gian tạo đơn | Thời gian lấy hàng | Nội tỉnh | Nội miền | Liên miền (tiêu chuẩn) | Liên miền (tiết kiệm) |
Trước 16h | Trước 19h | 1-2 ngày | 1-2 ngày | 2-4 ngày | 4-6 ngày |
Sau 16h | Ngày hôm sau | 1-2 ngày | 1-2 ngày | 2-4 ngày | 4-6 ngày |