Mạng lưới bưu cục BEST Express trên địa bàn Hoàng Mai/Hà Nội với các thông tin đầy đủ về tên bưu cục, địa chỉ, số điện thoại.
- FS ĐẠI KIM
- Địa chỉ: B9 khu đô thị Đại Kim – Đường Nguyễn Cảnh Dị – Phường Đại Kim – Hoàng Mai – Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS TƯƠNG MAI
- Địa chỉ: Số 71 ngõ 42 Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS TAM TRINH
- Địa chỉ: Ngõ 218 Lĩnh Nam, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS THỊNH LIỆT
- Địa chỉ: Số 71 ngõ 42 Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- DS HOÀNG MAI
- Địa chỉ: Số 91 ngõ 143 Nguyễn Chính, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS TÂN MAI
- Địa chỉ: Số 10, Ngõ 4 Kim Đồng, Giáp Bát ,Hoàng Mai, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS HOÀNG LIỆT
- Địa chỉ: Lô 19 dịch vụ 14 Tây Nam Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
Bản đồ bưu cục Best Express
Best Express ĐẠI KIM| TƯƠNG MAI| TAM TRINH| THỊNH LIỆT| HOÀNG MAI| TÂN MAI| HOÀNG LIỆT là đơn vị vận chuyển nhanh, chuyên nghiệp, có mạng lưới phục vụ phủ sóng tất cả 63 tỉnh thành tại Việt Nam và là là đối tác giao hàng của các sàn thương mại tại Việt Nam.
Với mục tiêu trở thành một hệ thống bưu cục thông minh, rộng khắp cả nước, Best Express dần phát triển mạnh mẽ nhiều dịch vụ như:
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng thu tiền COD, giao hàng tiết kiệm chi phí
- Dịch vụ chuyển phát tiết kiệm, vận tải tuyến Bắc - Nam, lưu kho
- Chuyển nhượng quyền bưu cục BEST Inc hoặc Best Express
Bảng giá vận chuyển Best Express ĐẠI KIM| TƯƠNG MAI| TAM TRINH| THỊNH LIỆT| HOÀNG MAI| TÂN MAI| HOÀNG LIỆT
Dưới đây là bảng giá giao dịch tiêu chuẩn của Best Express, được tính dựa trên kích thước và trọng lượng của gói hàng:Tuyến đường | Khu vực | Khối lượng | Giá cước | Mỗi 0.5kg tiếp theo | Thời gian giao hàng (ngày |
Nội tỉnh (HN-HN, HCM-HCM | Nội thành | 2kg | 16.500 | 2.500 | 1 |
Ngoại thành | 2kg | 25.000 | 2.500 | 1-2 | |
Nội tỉnh | Nội thành | 2kg | 20.500 | 2.500 | 1 |
Ngoại thành | 2kg | 28.000 | 2.500 | 1-2 | |
Vùng sâu, vùng xa | 2kg | 33.600 | 3.000 | 1-2 | |
Nội miền | Nội thành | 1kg | 28.000 | 5.000 | 1-2 |
Ngoại thành | 1kg | 33.000 | 5.000 | 1-3 | |
Vùng sâu, xa | 1kg | 39.600 | 6.000 | 1-3 | |
Liên miền | Nội thành | 0.5kg | 37.000 | 12.500 | 2-3 |
Ngoại thành | 0.5kg | 39.000 | 12.500 | 2-3 | |
Vùng sâu, xa | 0.5kg | 46.800 | 15.000 | 2-4 |
Khu vực | Khối lượng | Giá cước | Mỗi 0.5kg tiếp theo | Thời gian giao (ngày) |
Nội thành | 0.5kg | 29.000 | 5.000 | 3-5 |
Ngoại thành | 0.5kg | 33.000 | 5.000 | 3-5 |
Vùng sâu, xa | 0.5kg | 39.600 | 6.000 | 4-6 |
Quy định về thời gian giao nhận của Best Express
Dưới đây là bảng quy định về thời gian giao nhận của Best Express:Thời gian tạo đơn | Thời gian lấy hàng | Nội tỉnh | Nội miền | Liên miền (tiêu chuẩn) | Liên miền (tiết kiệm) |
Trước 16h | Trước 19h | 1-2 ngày | 1-2 ngày | 2-4 ngày | 4-6 ngày |
Sau 16h | Ngày hôm sau | 1-2 ngày | 1-2 ngày | 2-4 ngày | 4-6 ngày |