Danh Sách Bưu Cục BEST Express Cầu Giấy tỉnh Hà Nội mới nhất tại đây nhé!
- FS NGHĨA ĐÔ
- Địa chỉ: 203 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS DUY TÂN
- Địa chỉ: 8 – C9 Tập thể Đại học Nông Nghiệp, ngõ 261 Trần Quốc Hoàn, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- DS CẦU GIẤY
- Địa chỉ: Số 27 ngõ 61 Phạm Tuấn Tài, Cầu Giấy ,Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS YÊN HÒA
- Địa chỉ: Ngõ 143 Trung Kính , Phường Yên Hòa , Quận Cầu Giấy , TP Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- DS TRUNG HÒA
- Địa chỉ: Số 2 lô M1 ngõ 46 Trần Kim Xuyến, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS HOÀNG QUỐC VIỆT
- Địa chỉ: Số 4 ngách 27 ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô , Cầu Giấy, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS MỸ ĐÌNH
- Địa chỉ: Số 66 nghách 3, ngõ 58, phố trần bình, tổ 24 phường mai dịch, quận cầu giấy thành phố HN
- Điện thoại: 19001031
Bản đồ bưu cục Best Express
Best Express NGHĨA ĐÔ| DUY TÂN| CẦU GIẤY| YÊN HÒA| TRUNG HÒA| HOÀNG QUỐC VIỆT| MỸ ĐÌNH là đơn vị vận chuyển nhanh, chuyên nghiệp, có mạng lưới phục vụ phủ sóng tất cả 63 tỉnh thành tại Việt Nam và là là đối tác giao hàng của các sàn thương mại tại Việt Nam.
Với mục tiêu trở thành một hệ thống bưu cục thông minh, rộng khắp cả nước, Best Express dần phát triển mạnh mẽ nhiều dịch vụ như:
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng thu tiền COD, giao hàng tiết kiệm chi phí
- Dịch vụ chuyển phát tiết kiệm, vận tải tuyến Bắc - Nam, lưu kho
- Chuyển nhượng quyền bưu cục BEST Inc hoặc Best Express
Bảng giá vận chuyển Best Express NGHĨA ĐÔ| DUY TÂN| CẦU GIẤY| YÊN HÒA| TRUNG HÒA| HOÀNG QUỐC VIỆT| MỸ ĐÌNH
Dưới đây là bảng giá giao dịch tiêu chuẩn của Best Express, được tính dựa trên kích thước và trọng lượng của gói hàng:Tuyến đường | Khu vực | Khối lượng | Giá cước | Mỗi 0.5kg tiếp theo | Thời gian giao hàng (ngày |
Nội tỉnh (HN-HN, HCM-HCM | Nội thành | 2kg | 16.500 | 2.500 | 1 |
Ngoại thành | 2kg | 25.000 | 2.500 | 1-2 | |
Nội tỉnh | Nội thành | 2kg | 20.500 | 2.500 | 1 |
Ngoại thành | 2kg | 28.000 | 2.500 | 1-2 | |
Vùng sâu, vùng xa | 2kg | 33.600 | 3.000 | 1-2 | |
Nội miền | Nội thành | 1kg | 28.000 | 5.000 | 1-2 |
Ngoại thành | 1kg | 33.000 | 5.000 | 1-3 | |
Vùng sâu, xa | 1kg | 39.600 | 6.000 | 1-3 | |
Liên miền | Nội thành | 0.5kg | 37.000 | 12.500 | 2-3 |
Ngoại thành | 0.5kg | 39.000 | 12.500 | 2-3 | |
Vùng sâu, xa | 0.5kg | 46.800 | 15.000 | 2-4 |
Khu vực | Khối lượng | Giá cước | Mỗi 0.5kg tiếp theo | Thời gian giao (ngày) |
Nội thành | 0.5kg | 29.000 | 5.000 | 3-5 |
Ngoại thành | 0.5kg | 33.000 | 5.000 | 3-5 |
Vùng sâu, xa | 0.5kg | 39.600 | 6.000 | 4-6 |
Quy định về thời gian giao nhận của Best Express
Dưới đây là bảng quy định về thời gian giao nhận của Best Express:Thời gian tạo đơn | Thời gian lấy hàng | Nội tỉnh | Nội miền | Liên miền (tiêu chuẩn) | Liên miền (tiết kiệm) |
Trước 16h | Trước 19h | 1-2 ngày | 1-2 ngày | 2-4 ngày | 4-6 ngày |
Sau 16h | Ngày hôm sau | 1-2 ngày | 1-2 ngày | 2-4 ngày | 4-6 ngày |