⚡ Kilobit
Một kilobit là một biểu hiện của các bit được nhóm có nghĩa là 1.000 (103) bit.
Cách sử dụng thuật ngữ này để biểu thị một kibibit, mặc dù chúng được dùng rất phổ biến do bản chất của các bit (chữ số nhị phân), đã không còn đúng và trái với tiêu chuẩn quốc tế
Thuật ngữ 'kilobit' là phổ biến nhất là sử dụng trong các biểu hiện của tốc độ dữ liệu (tốc độ truyền thông kỹ thuật số) ở dạng viết tắt "kbps", "kb/s", hoặc "kbit/s", có nghĩa là "kilobits mỗi giây".
Ví dụ, "một PSTN 56 kbit/s", hay "một kết nối Internet băng thông rộng có tốc độ 512 kbit/s".
⚡ Petabyte
Petabyte (xuất phát từ tiền tố SI peta-) là một đơn vị thông tin hay lưu trữ máy tính bằng với một triệu tỷ byte. Thường được viết tắt là PB. Khi được dùng như bội số của byte, tiền tố SI có thể dùng để chỉ lũy thừa của 1000 hoặc 1024, nên con số chính xác có thể là:
- 1.000.000.000.000.000 bytes — 10005, hay 1015, hay
- 1.125.899.906.842.624 bytes — 10245, hay 250.l
Thuật ngữ "pebibyte", sử dụng tiền tố nhị phân, đã được đề nghị để dùng cho nghĩa thứ hai để tránh nhầm lẫn với nghĩa thứ nhất.
1 kilobit bằng bao nhiêu petabyte? Công cụ quy đổi từ Kilobit ra Petabyte (Kb → PB) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Kilobit sang Bit (Kilobit → Bit)
- Quy đổi Kilobit sang Petabit (Kilobit → Petabit)
- Quy đổi Kilobit sang Byte (Kilobit → Byte)
- Quy đổi Kilobit sang Petabyte (Kilobit → Petabyte)
- Quy đổi Kilobit sang Kilobyte (Kilobit → Kilobyte)
- Quy đổi Kilobit sang Megabit (Kilobit → Megabit)
- Quy đổi Kilobit sang Megabyte (Kilobit → Megabyte)
- Quy đổi Kilobit sang Gigabit (Kilobit → Gigabit)
- Quy đổi Kilobit sang Gigabyte (Kilobit → Gigabyte)
- Quy đổi Kilobit sang Terabit (Kilobit → Terabit)
- Quy đổi Kilobit sang Terabyte (Kilobit → Terabyte)