Danh sách bưu cục BEST Express với thông tin địa chỉ, số điện thoại, bản đồ ở Đông Anh, Hà Nội
- FS VÂN NỘI
- Địa chỉ: 105 đường Vân Trì, Xã Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS CỔ LOA
- Địa chỉ: 54 Đào Duy Tùng,Uy Nỗ,Đông Anh,Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS ĐÔNG ANH
- Địa chỉ: 146, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội, Việt Nam
- Điện thoại: 19001031
- SFS TÀM XÁ
- Địa chỉ: Trục đường đôi, Thôn Đông, Xã Tàm Xá, Đông Anh, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS THỤY LÂM
- Địa chỉ: Khu 7 Thôn Thụy Lôi, Xã Thụy Lâm, Huyện Đông Anh, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS KIM CHUNG
- Địa chỉ: Ngã 3 chung cư 15 Tầng Chợ Mun, Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS CP TEST 1
- Địa chỉ: Trục đường đôi, thôn Đông, Xã Tàm Xá, Đông Anh, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
Bản đồ bưu cục Best Express
Best Express VÂN NỘI| CỔ LOA| ĐÔNG ANH| TÀM XÁ| THỤY LÂM| KIM CHUNG| CP TEST 1 là đơn vị vận chuyển nhanh, chuyên nghiệp, có mạng lưới phục vụ phủ sóng tất cả 63 tỉnh thành tại Việt Nam và là là đối tác giao hàng của các sàn thương mại tại Việt Nam.
Với mục tiêu trở thành một hệ thống bưu cục thông minh, rộng khắp cả nước, Best Express dần phát triển mạnh mẽ nhiều dịch vụ như:
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng thu tiền COD, giao hàng tiết kiệm chi phí
- Dịch vụ chuyển phát tiết kiệm, vận tải tuyến Bắc - Nam, lưu kho
- Chuyển nhượng quyền bưu cục BEST Inc hoặc Best Express
Bảng giá vận chuyển Best Express VÂN NỘI| CỔ LOA| ĐÔNG ANH| TÀM XÁ| THỤY LÂM| KIM CHUNG| CP TEST 1
Dưới đây là bảng giá giao dịch tiêu chuẩn của Best Express, được tính dựa trên kích thước và trọng lượng của gói hàng:Tuyến đường | Khu vực | Khối lượng | Giá cước | Mỗi 0.5kg tiếp theo | Thời gian giao hàng (ngày |
Nội tỉnh (HN-HN, HCM-HCM | Nội thành | 2kg | 16.500 | 2.500 | 1 |
Ngoại thành | 2kg | 25.000 | 2.500 | 1-2 | |
Nội tỉnh | Nội thành | 2kg | 20.500 | 2.500 | 1 |
Ngoại thành | 2kg | 28.000 | 2.500 | 1-2 | |
Vùng sâu, vùng xa | 2kg | 33.600 | 3.000 | 1-2 | |
Nội miền | Nội thành | 1kg | 28.000 | 5.000 | 1-2 |
Ngoại thành | 1kg | 33.000 | 5.000 | 1-3 | |
Vùng sâu, xa | 1kg | 39.600 | 6.000 | 1-3 | |
Liên miền | Nội thành | 0.5kg | 37.000 | 12.500 | 2-3 |
Ngoại thành | 0.5kg | 39.000 | 12.500 | 2-3 | |
Vùng sâu, xa | 0.5kg | 46.800 | 15.000 | 2-4 |
Khu vực | Khối lượng | Giá cước | Mỗi 0.5kg tiếp theo | Thời gian giao (ngày) |
Nội thành | 0.5kg | 29.000 | 5.000 | 3-5 |
Ngoại thành | 0.5kg | 33.000 | 5.000 | 3-5 |
Vùng sâu, xa | 0.5kg | 39.600 | 6.000 | 4-6 |
Quy định về thời gian giao nhận của Best Express
Dưới đây là bảng quy định về thời gian giao nhận của Best Express:Thời gian tạo đơn | Thời gian lấy hàng | Nội tỉnh | Nội miền | Liên miền (tiêu chuẩn) | Liên miền (tiết kiệm) |
Trước 16h | Trước 19h | 1-2 ngày | 1-2 ngày | 2-4 ngày | 4-6 ngày |
Sau 16h | Ngày hôm sau | 1-2 ngày | 1-2 ngày | 2-4 ngày | 4-6 ngày |