Cập nhật đầy đủ danh sách các bưu cục BEST Express Gia Lâm thuộc tỉnh Hà Nội
- FS ĐẶNG XÁ
- Địa chỉ: 29BT3 Lan Viên, Khu đô thị Đặng Xá, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS TRÂU QUỲ
- Địa chỉ: Số 94 lô L1 khu đất 31 ha. Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS PHÚ THỊ
- Địa chỉ: Xã Phú Thị, Gia Lâm, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS BÁT TRÀNG
- Địa chỉ: Khu tái định cư Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS OCEAN PARK
- Địa chỉ: Khu D TT K612, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- SFS YÊN THƯỜNG
- Địa chỉ: Số 23-25 ngõ 120 đường Ninh Hiệp, Thôn Trùng Quán, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
- FS GIA LÂM
- Địa chỉ: Thôn 5, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, TP.Hà Nội
- Điện thoại: 19001031
Bản đồ bưu cục Best Express
Best Express ĐẶNG XÁ| TRÂU QUỲ| PHÚ THỊ| BÁT TRÀNG| OCEAN PARK| YÊN THƯỜNG| GIA LÂM là đơn vị vận chuyển nhanh, chuyên nghiệp, có mạng lưới phục vụ phủ sóng tất cả 63 tỉnh thành tại Việt Nam và là là đối tác giao hàng của các sàn thương mại tại Việt Nam.
Với mục tiêu trở thành một hệ thống bưu cục thông minh, rộng khắp cả nước, Best Express dần phát triển mạnh mẽ nhiều dịch vụ như:
- Dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng thu tiền COD, giao hàng tiết kiệm chi phí
- Dịch vụ chuyển phát tiết kiệm, vận tải tuyến Bắc - Nam, lưu kho
- Chuyển nhượng quyền bưu cục BEST Inc hoặc Best Express
Bảng giá vận chuyển Best Express ĐẶNG XÁ| TRÂU QUỲ| PHÚ THỊ| BÁT TRÀNG| OCEAN PARK| YÊN THƯỜNG| GIA LÂM
Dưới đây là bảng giá giao dịch tiêu chuẩn của Best Express, được tính dựa trên kích thước và trọng lượng của gói hàng:Tuyến đường | Khu vực | Khối lượng | Giá cước | Mỗi 0.5kg tiếp theo | Thời gian giao hàng (ngày |
Nội tỉnh (HN-HN, HCM-HCM | Nội thành | 2kg | 16.500 | 2.500 | 1 |
Ngoại thành | 2kg | 25.000 | 2.500 | 1-2 | |
Nội tỉnh | Nội thành | 2kg | 20.500 | 2.500 | 1 |
Ngoại thành | 2kg | 28.000 | 2.500 | 1-2 | |
Vùng sâu, vùng xa | 2kg | 33.600 | 3.000 | 1-2 | |
Nội miền | Nội thành | 1kg | 28.000 | 5.000 | 1-2 |
Ngoại thành | 1kg | 33.000 | 5.000 | 1-3 | |
Vùng sâu, xa | 1kg | 39.600 | 6.000 | 1-3 | |
Liên miền | Nội thành | 0.5kg | 37.000 | 12.500 | 2-3 |
Ngoại thành | 0.5kg | 39.000 | 12.500 | 2-3 | |
Vùng sâu, xa | 0.5kg | 46.800 | 15.000 | 2-4 |
Khu vực | Khối lượng | Giá cước | Mỗi 0.5kg tiếp theo | Thời gian giao (ngày) |
Nội thành | 0.5kg | 29.000 | 5.000 | 3-5 |
Ngoại thành | 0.5kg | 33.000 | 5.000 | 3-5 |
Vùng sâu, xa | 0.5kg | 39.600 | 6.000 | 4-6 |
Quy định về thời gian giao nhận của Best Express
Dưới đây là bảng quy định về thời gian giao nhận của Best Express:Thời gian tạo đơn | Thời gian lấy hàng | Nội tỉnh | Nội miền | Liên miền (tiêu chuẩn) | Liên miền (tiết kiệm) |
Trước 16h | Trước 19h | 1-2 ngày | 1-2 ngày | 2-4 ngày | 4-6 ngày |
Sau 16h | Ngày hôm sau | 1-2 ngày | 1-2 ngày | 2-4 ngày | 4-6 ngày |